/d̪ruh/
1. (đg.) | khịt mũi = renifler. |
- kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle.
2. (d.) | trụ = pieu, piquet. |
- nao glai kaoh druh paga _n< =g* _k<H \d~H pg% lên rừng chặt trụ cây rào.
/d̪ruh/
1. (đg.) | khịt mũi = renifler. |
2. (d.) | trụ = pieu, piquet. |