/d̪rup/
1. (đg.) | sụp = sombrer, s’enforcer dans. |
- drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou.
2. (đg.) | drup takai \d~P t=k [Bkt.] dẫm chân. |
- asaih drup takai deng cang (NMM) a=sH \d~P t=k d$ c/ ngựa dẫm chân đứng đợi.