/d̪u:/
1. (t.) | chạy u = s’enfuir rapidement en courant. |
- nyu nduec du nao sang v~% Q&@C d~% _n< s/ nó chạy u về nhà.
2. (t.) | [Bkt.] tạp sắc, nhiều màu sắc. |
- ciéw du _c`@| d~% chiếu tạp sắc.
/d̪u:/
1. (t.) | chạy u = s’enfuir rapidement en courant. |
2. (t.) | [Bkt.] tạp sắc, nhiều màu sắc. |