1. dư, thừa (bất cứ vật gì)
(t.) dlH dalah surplus. |
- dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai.
redundancy.
2. dư, thừa (thức ăn, thức uống)
(t.) c{K cik surplus (food). |
- đồ dư thừa ky% c{K kaya cik.
leftovers.
« Back to Glossary Index
1. dư, thừa (bất cứ vật gì)
(t.) dlH dalah surplus. |
2. dư, thừa (thức ăn, thức uống)
(t.) c{K cik surplus (food). |
« Back to Glossary Index