dự tính | | intend

1. (d. đg.)   d_r% daro 
  /d̪a-ro:˨˩/
plan, to plan, to intend.
  • tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan.
    I plan to do it tomorrow.

 

2. (đg.)   dr}-d_r% dari-daro 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪a-ri:˨˩ – d̪a-ro:˨˩/

to plan, to intend.
  • tôi dự tính sẽ đến nơi đó vào ngày mai k~@ dr}-d_r% pg~H _n< lb{K nN kau dari-daro paguh nao labik nan.
    I plan to go there tomorrow.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen