đứa trẻ, trẻ nhỏ
1. (d.) kMR kamar baby, child. |
- đứa bé mới sinh, trẻ mới sinh anK kmR anâk kamar.
newborn baby.
2. (d.) r=nH ranaih Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-nɛh/child; kid. |
- những đứa bé (trẻ nhỏ) đang chơi đùa ngoài sân _d’ anK r=nH _d<K mi{N d} O*/ dom anâk ranaih daok main di mblang.
little kids are playing in the yard.
« Back to Glossary Index