đứa bé | | child

đứa trẻ, trẻ nhỏ

1. (d.)   kMR kamar 
  /ka-ma:r/

baby, child.
  • đứa bé mới sinh, trẻ mới sinh anK kmR anâk kamar.
    newborn baby.

 

2. (d.)   r=nH ranaih 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-nɛh/

child; kid.
  • những đứa bé (trẻ nhỏ) đang chơi đùa ngoài sân _d’ anK r=nH _d<K mi{N d} O*/ dom anâk ranaih daok main di mblang.
    little kids are playing in the yard.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen