dựa | | lean; rely

1. (đg.)   dn/ danâng 
  /d̪a-nøŋ˨˩/

lean on, to rely on.
  • dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk.
    leaning on the wall.

 

2. (đg.)   pQ`^ pandie 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɗiə:/

lean on, to rely on.
  • dựa vào ghế pQ`^ d} k{K pandie di kik.
    leaning on chair.

 

3. (đg.)   gOK gambak 
  /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/

lean on, to rely on (to raise).
  • dựa (tựa) lên vai gOK d} br% gambak di bara.
    leaning on the shoulder.
  • dựa vào nhau để sống gOK d} g@P hd`{P gambak di gep hadiip.
    rely on each other to live.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen