/d̪ʊah/
1. (đg.) | tìm kiếm = chercher. search. find. |
- daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó?
- duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời năn nỉ.
- duah akhar caik di tian d&H aAR =cK d} t`N tìm kiến thức để trong người.
2. (đg.) | duah pataom d&H F%_t> sưu tập = rassembler. collect. |
- duah pataom dom damnây patao Campa d&H F%_t> _d’ d’nY p_t< c’F% sưu tập các truyền thuyết về vua Campa.
3. (đg.) | duah baoh d&H _b<H [Bkt.] kiếm chuyện, sinh sự. |
- juai duah baoh pieh mathao gep juai =j& d&H _b<H p`@H m_E< g@P =j& đừng kiếm chuyện để cải vã nhau.
- nyu mai duah baoh ye nan v~% =m d&H _b<H y% nN nó đến để sinh sự đây mà.
_____
Synonyms: thuai