I. đục, cái đục, cây đục
(d.) fK phak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /fa:ʔ/chisel.. |
- cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau.
wooden chisel. - đục vũm =g fK ck~| gai phak cakuw.
the chisel has a claw shape. - dùng cây đục đục lỗ trên tường mK =g fK F%hl~H g_l” d} dn{U mâk gai phak pahaluh galaong di daning.
use a chisel to make holes in the wall.
II. đục, không được trong, bị nhiễm bẩn
(t.) w{K wik Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /wi:ʔ/troubled, polluted (water). |
- nước đục a`% w{K aia wik.
troubled water. - đục ngầu w{K-p{K wik-pik.
deep polluted. - mắt đục (mắt mờ) mt w{K (hb/ mt%) mata wik (habang mata).
opaque eyes.
« Back to Glossary Index