đức | | virtue

đức hạnh; đức phước, phước đức

(d.)   f&@L phuel 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /fʊəl/

virtue.
  • làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel.
    doing business with virtue.
  • làm ăn thất đức ZP O$ lh{K f&@L (kf&@R) ngap mbeng lahik phuel (kaphuer).
    unethical business.
  • tạo đức, làm phước, làm phúc ZP f&@L ngap phuel.
    doing virtuous; do merit.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen