I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó
(d.) =g gai stick (to beat a drum). |
- dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar.
stick used to beat a drum.
II. dùi, khoan, đục lỗ
1. (đg.) glK galak to rill (the wood). |
- dùi gỗ glK ky@~ galak kayau.
rill the wood. - cái dùi gỗ =g glK ky@~ gai galak kayau.
rilling stick.
2. (đg.) c| caw to prick (holes). |
- dùi lỗ c| lb/ cao labang.
prick the hole.
« Back to Glossary Index