đứng | | stand

(đg.)   d$ deng 
  /d̪ʌŋ/

stand.
  • đứng dậy d$ t_gK deng tagok.
    stand up.
  • đứng đầu d$ a_k<K deng akaok.
    stand on top.    
  • đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng akaok.
    stand on the head.  
  • đứng ra d$ tb`K deng tabiak.
    stand out.
  • đứng thẳng d$ tpK deng tapak.
    stand straight.
  • đứng trước d$ aqK deng anak.
    stand in front; stand ahead; precede.
  • đứng sau d$ lk~K deng lakuk.
    stand behind.
  • đứng vững d$ kjP deng kajap.
    stand firm
    .
  • đứng chắc d$ k_r% deng karo.
    stand strong and firm
    .
  • đứng sững d$ x$ deng seng.
    erect and gorgon; stand still.
  • đứng sững d$ J@U deng jheng.
    erect and gorgon; stand still.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen