dunya d~Ny% [Cam M]

 /d̪un-za:/

(d.) trần gian = monde des vivants.
the world.
  • dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít.
  • pabah dalah dunya pbH dlH d~Ny% miệng lưỡi thế gian.

_____
Synonyms:   galalem, lok, loksa

« Back to Glossary Index

Wak Kommen