dưới | | below, under

I.  dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác)

(p.)   al% ala 
  /a-la:/ 

below (‘ala’ is preferred when one thing is not directly under another).
  • ở dưới chân d} al% t=k di ala takai.
    below the foot.
  • ở dưới chân núi d} al% t=k c@K di ala takai cek.
    at the foot of the mountain.
  • ở dưới và trên d} al% _s” _z<K di ala saong ngaok.
    below and above.

 

II.  dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác)

(p.)   _yK yok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jo:ʔ/

under (‘yok’ is preferred when something is covered by what is over it).
  • ở dưới cái bàn d} _yK pbN di yok paban.
    under the table.
  • ở dưới hang d} _yK lb/ di yok labang.
    under the cave.
  • ở bên dưới và bên trên d} _yK _s” t_z<K di yok saong tangaok.
    under and upper; under and over.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen