(đg.) O*~/ mblung drown. |
- chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia.
drowning. - nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/ a`% gek ka nyu mblung aia.
to engulf; drown for drowning.
« Back to Glossary Index
(đg.) O*~/ mblung drown. |
« Back to Glossary Index