(trục xuất)
(đg.) t`P tiap Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tia:ʊʔ/cast out, expel, eject; chase away; banishment. |
- đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak.
put out; chase away. - đuổi đi (trục xuất) t`P _n< tiap nao.
to expatriate; drive out; expulsion; banishment. - đuổi việc t`P \g~K tiap gruk.
dismissal. - đuổi cổ ra ngoài t`P t\pK a_k<K tb`K tiap taprah akaok tabiak.
kick out.
« Back to Glossary Index