/d̪u:r/
(t.) | rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. |
- sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng.
- dur-dur d~R-d~R rầm rầm.
- nduec dur-dur dalam sang Q&@C d~R-d~R dl’ s/ chạy rầm rầm trong nhà.
/d̪u:r/
(t.) | rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. |