/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/
(đg.) | quay = retourner. to return. |
- gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête.
- gac wek gC w@K quay lại = se retourner.
- gac mai gC =m quay trở lại = se retourner pour revenir.
- gac nao gC _n< quay đi = se retourner pour partir.
_____
Synonyms: galac, waih, yeng