galac glC [Cam M]

/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/

1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner.
to return.
  • galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương.
  • nao matâh jalan galac mai sang _n< mt;H jlN glC =m s/ đi nửa chừng lại trở về nhà.
  • ndom saong gep blaoh paje galac kamlah _Q’ _s” g@P _b*<H pj^ glC km*H đã nói với nhau xong rồi giờ lại chối.
  • _____
    Synonyms:   gac, waih, yeng
2. (đg.) galac kalin glC kl{N phản loạn = se révolter.
rebel.
  • dom janâk galac kalin _d’ jnK glC kl{N những tên phản tặc.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen