/ɡ͡ɣa-ha:/
(cv.) katigaha kt{gh%
(d.) | dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. |
- patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d} k&@K vua ngự trong cung điện, hoàng hậu ở trong biệt thự.
/ɡ͡ɣa-ha:/
(cv.) katigaha kt{gh%
(d.) | dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. |