/ɡ͡ɣa-hlau/
1. (d.) | cây trầm = bois d’Aigle. |
- gahluw asar gh*~| asR trầm hương.
- gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu cũng bay mùi hương (hữu xạ tự nhiên hương).
2. (d.) | người giữ rừng trầm = gardien de la forêt, du bois d’Aigle. |
3. (d.) | Po Gahluw _F@ gh*~| [Bkt.] tên một vị thần. |
« Back to Glossary Index