gai =g [Cam M]

/ɡ͡ɣaɪ/

1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant.
  • gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers soi pour boire.
  • gai akaok pataom =g a_k<K F%_t> kéo đầu chụm lại = attirer 2 têtes l’une vers l’autre pour les faire se toucher.
  • gai kuat akaok =g k&T a_k<K khều nhau = crochet à long manche;
2. (đg.) khép = pousser.
  • gai bambeng =g bO$ khép cửa = pousser la porte.
3. (d.) cây = morceau de bois. 
  • gai angka =g a/k% cây số = borne kilomètrique.
  • gai bo =g _b% cây vồ = maillet en bois.
  • gai buai =g =b& thanh đu = planche de l’escarpolette.
  • gai buic =g b&{C kềm = tenailles.
  • gai cait =g =cT cây nẻ, cây thẻ.
  • main gai cait mi{N =g =cT chơi thẻ.
  • gai cakiér =g c_k`@R tăm xỉa răng = cure-dents.
  • gai dueh =g d&@H đũa = baguettes (pour manger).
  • gai gan =g gN thập giá = croix.
  • gai gangak =g gNgK cây lệ (đạo Bani) = bâton de cérémonie (Bani).
  • gai ganrong =g g_\n/ cây đòn dệt = support de métier à tisser.
  • gai hagar =g hgR dùi trống = baguette de tambour.
  • gai jrem =g \j# cây đầm = pilon.
  • gai klaong =g _k*” cây trỏng = maillet pour golf.
  • gai lanyan =g lVN thang = échelle.
  • gai long =g _lU dùi đục = massue en bois.
  • gai mong =g _mU cây gậy phép của thầy Pasaih = bâton de cérémonie des prêtres akaphiêr.
  • gai majrâ =g m\j;% cây chống dài = long bâton pour marcher.
  • gai naong =g _n” đòn gánh = palanche.
  • gai palon peh =g p_lN p@H cây xoắn ruột gà = tire-bouchon.
  • gai pataok =g p_t<K cây chống = étai, support.
  • gai sing =g s{U phách = castagnette.
  • gai tanrah =g t\nH cái cào.
  • gai tanjak =g tWK gậy cầm tay = bâton pour marcher.
  • gai tiap ak =g t`P aK cây lùa = maillet pour croquet.
  • gai tok =g _tK cây đọc nhỏ = petit harpon.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen