gala gl% [Cam M]

 /ɡ͡ɣa-la:/
(cv.) gila g{l%

1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais.
fool, idiot.
  • urang gala ur/ gl% người khờ.
  • nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l% r] nó còn khờ dại lắm.
  • bijak bitruh urang taka, gala bitruh urang anit (tng.) b{jK b{\t~H ur/ tk%, gl% b{\t~H ur/ an{T khôn cho người ta nể, dại cho người ta thương.
2. (t.) gala-galap gl%-glP [Bkt.] dại dột.
stupid.
  • di gala-galap ngap gruk nan juai! d} gl%-glP ZP \g~K nN =j&! đừng dại dột làm chuyện đó nhé!
3. (t.) gala-galit gl%-gl{T [Bkt.] khờ khạo.
fool.
  • anit nyu hai, anâk dahlak daok gala-galit lo an{T v~% =h, anK dh*K _d<K gl%-gl{T _l% thương nó với, con tôi còn khờ khạo lắm.

_____
Synonyms:   luk, pataok, sup
Antonyms:   bijak, krah

« Back to Glossary Index

Wak Kommen