/ɡ͡ɣa-la:ŋ/
1. (t.) | rõ = clair. clear, clearly. |
- ndom galang _q’ gl/ nói rõ = parler clairement.
2. (t.) | galang-galuai gl/-g=l& tươi tắn = épanoui. |
- mbaok mata galang-galuai _O<K mt% gl/-g=l& mặt mày tươi tắn = visage épanoui.
/ɡ͡ɣa-la:ŋ/
1. (t.) | rõ = clair. clear, clearly. |
2. (t.) | galang-galuai gl/-g=l& tươi tắn = épanoui. |