/ɡ͡ɣa-lɔʔ/
(cv.) kalaok k_l<K [Cam M]
(d.) | chai, lọ = bouteille. bottle. |
- alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai.
- galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
« Back to Glossary Index
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/
(cv.) kalaok k_l<K [Cam M]
(d.) | chai, lọ = bouteille. bottle. |
« Back to Glossary Index