(cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449]
1. (đg.) | vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. |
- kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau.
- kalaok kanduh habei k_l<K kQ~H hb] gọt vỏ khoai = éplucher une patate.
- kalaok tangey k_l<K tz@Y lột bắp = éplucher le maïs.
2. (t.) | kalaok drei k_l<K \d] [Bkt.] lả lướt. |
- kalang par laok drei kl/ pR k_l<K \d] diều bay lả lướt.
3. (t.) | kalaok drei kalaok jan k_l<K \d] _l<K jN [Bkt.] thoải mái, thả cửa. |
- huak saong amaik o trei, huak saong kamei kalaok drei kalaok jan (tng.) h&K _s” a=mK o% \t], h&K _s” km] k_l<K \d] k_l<K jN ăn cơm với mẹ không no, ăn cơm với vợ thì ăn thả cửa.
_____
(cv.) galaok g_l<K [A, 102] /ɡ͡ɣa-lɔʔ/
(d.) | chai, lọ = bouteille. bottle. |
- alak sa kalaok alK s% k_l<K rượu một chai.
- kalaok mâk k_l<K mK lọ mực.
« Back to Glossary Index