/ɡ͡ɣa-lʌm/
(cv.) gilem g{l#
(đg.) | vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. |
- galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng.
- galem kayau trun cek gl# ky~@ \t~N c@K vác gỗ xuống núi.
/ɡ͡ɣa-lʌm/
(cv.) gilem g{l#
(đg.) | vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. |