galing gl{U [Cam M]

/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/

1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes.
  • galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval.
  • buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa.

 

2. (đg.) ndaoh galing _n< gl{U trở chứng = (idiotisme) agir de façon versatile.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen