/ɡ͡ɣa-luŋ/
1. (đg.) | lăn, cuộn = rouler. to roll. |
- galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre).
- _____
Synonyms: balaong
2. (t.) | galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề = gros ballot. |
- drep-aer mang galung-galeng \d@P-a@R m/ gl~/-gl$ đồ mặc cả đùm cả đề = vêtements en gros ballots.
3. (d.) | [Bkt.] cái chùy. |
« Back to Glossary Index