gầm | | roar

tiếng gầm; làm mặt gầm

(đg.)   g\m# gamrem 
  /ɡ͡ɣa˨˩-mrʌm˨˩/

to roar; show violence.
  • cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem.
    tiger roars.
  • làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm, làu bàu, bực tức) ZP _O<K g\m# ngap mbaok gamrem. showing violence on face.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen