tiếng gầm; làm mặt gầm
(đg.) g\m# gamrem to roar; show violence. |
- cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem.
tiger roars. - làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm, làu bàu, bực tức) ZP _O<K g\m# ngap mbaok gamrem. showing violence on face.
« Back to Glossary Index