/ɡ͡ɣa-mʌr/
1. (đg.) | bíu = saisir, s’accrocher à. |
- gamar di mbuk gMR d} O~K bíu lấy tóc = agripper les cheveux.
2. (d.) | [Bkt.] dây tro (một loại dây bò). |
« Back to Glossary Index
/ɡ͡ɣa-mʌr/
1. (đg.) | bíu = saisir, s’accrocher à. |
2. (d.) | [Bkt.] dây tro (một loại dây bò). |
« Back to Glossary Index