/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/
(cv.) gemgel g#g@L
1. (d.) | chuồn chuồn = libellule. |
—
2. (d.) | thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que l’autre. |
« Back to Glossary Index
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/
(cv.) gemgel g#g@L
1. (d.) | chuồn chuồn = libellule. |
—
2. (d.) | thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que l’autre. |
« Back to Glossary Index