1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc
(t.) =jK jaik near (talk about both location and time, nature of things). |
- ngồi gần _d<K =jK daok jaik.
sitting near. - gần đến =jK s} t@L jaik si tel.
upcoming. - gần giống =jK s} \d@H jaik si dreh.
almost the same.
2. gần, gần nhau (chỉ nói về vị trí địa điểm)
(t.) tf`% taphia Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-fia:/next to, close to (location only). |
- ở gần nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep.
staying close to each other.
3. gần, gần sát sít sao (chỉ nói về vị trí địa điểm)
(t.) g{K gik so close to, next to (location only); closer than ‘taphia‘. |
- ở gần sát vào nhau _d<K g{K g@P daok gik gep.
staying very close to each other; (exiguous).
« Back to Glossary Index