gần | | near, close to

1.  gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc

(t.)   =jK jaik 
  /ʤɛ˨˩ʔ/

near (talk about both location and time, nature of things).
  • ngồi gần _d<K =jK daok jaik.
    sitting near.
  • gần đến =jK s} t@L jaik si tel.
    upcoming.
  • gần giống =jK s} \d@H jaik si dreh.
    almost the same.

 

2.  gần, gần nhau (chỉ nói về vị trí địa điểm)

(t.)   tf`% taphia 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-fia:/

next to, close to (location only).
  • ở gần nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep.
    staying close to each other.

 

3.  gần, gần sát sít sao (chỉ nói về vị trí địa điểm)

(t.)   g{K gik 
  /ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/

so close to, next to (location only); closer than ‘taphia‘.
  • ở gần sát vào nhau _d<K g{K g@P daok gik gep.
    staying very close to each other; (exiguous).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen