/ɡ͡ɣa-nap/
(d.) | cách, kiểu = façon, manière. style, way. |
- dahlak ngap tuei ganap dahlak dh*K ZP t&] gn@P dh*K tôi làm theo cách của tôi = je fais à mafaçon.
_____
Synonyms: galaong
/ɡ͡ɣa-nap/
(d.) | cách, kiểu = façon, manière. style, way. |
_____
Synonyms: galaong