gandi gQ} [Cam M]

/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/

1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire.
  • ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ.
  • ngap gandi ZP gQ} ăn vạ.
2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence de paroles qui ont été dites.
  • patao tanyi gandi kadha nan habar (DWM) p_t< tv} gQ} kD% nN hbR vua hỏi nguyên do việc đó như thế nào.
3. (t.) gandi gandeng gQ} gQ$ chững chạc, ít lời = discret, retenu dans ses paroles.
  • nyu dreh sa anâk ranaih gandi gandeng v~% \d@H s% anK r=nH gQ} gQ$ nó là một đứa trẻ chững chạc.
  • daok ngap hagait blaoh gandi gandeng lo nan? _d<K ZP h=gT _b*<H gQ} gQ$ _l% nN? đang làm gì mà không nói gì hết vậy?
4. (d.)  [Bkt.] lẽ.
  • gandi gruk njep gQ} \g~K W@P lẽ phải.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen