ganuer gn&@R [Cam M]

 /ɡ͡ɣa-nʊor/
(cv.) ginuer g{n&@R

1. (d.) chủ = chef.
  • ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai.
  • ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des démons.
  • ganuer adat gn&@R adT giám mục = évêque.
  • ganuer hor gn&@R _hR nhà thiên văn = astrologue.
  • ganuer gleng gn&@R g*$ giám đốc = directeur =director.
  • ganuer khik gn&@R A{K tổng giám thị = surveillant général.
  • ganuer sang bac gn&@R s/ bC hiệu trưởng = directeur d’Ecole.
  • ganuer paliéng gn&@R p_l`@U chủ tế = célébrant.
  • ganuer nagar gn&@R ngR tỉnh trưởng = chef de province.
  • ganuer kati gn&@R kt} trưởng ty = chef de service.
  • ganuer halau bhum gn&@R hl~@ B~’ quận trưởng = chef de district.
  • ganuer bhum gn&@R B~’ đại diện xã = chef de village.
  • ganuer bac gn&@R bC giám học = directeur des études.
2. (d.) Ganuer Matri gn&@R m\t} tên gọi Shiva (mặt các tháp) = nom donné aux Civa des tympans des tours Cam.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen