/ɡ͡ɣa-num/
(cv.) ginum g{n~’
1. (đg.) | chung lại = mettre en commun. |
- ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun.
- ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền = mettre l’argent en commun.
- ganum kaya pablei gn~’ ky% F%b*] hợp tác xã = coopérative.
2. (d.) | ganum biai gn~’ =b` hội đồng = conseil. |
« Back to Glossary Index