1. (đg.) | gặp = rencontrer. |
- gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste.
- gaok gep _g<K g@P gặp nhau.
2. (đg.) | đụng, chạm = heurter. |
- tapai mbaok gaok mata t=p _O<K _g<K mt% rửa mặt đụng mắt.
- gaok glac _g<K g*C phạm tội = commettre une faute.
_____
_____
1. (d.) | nồi = marmite. |
- aiek kagaok k_g<K [A, 44]
« Back to Glossary Index