/ɡ͡ɣɔ:m/
1. (d.) | bao = convrir, recouvrir. |
- gaom tamrak _g> t\mK bao niệt = enfermer l’amulette dans son sachet.
2. (đg.) | xi = plaqué. |
- karah mâh gaom krH mH _g> chiếc nhẫn xi vàng = bague plaquée or.
/ɡ͡ɣɔ:m/
1. (d.) | bao = convrir, recouvrir. |
2. (đg.) | xi = plaqué. |