gaon _g+N [Cam M]

 /ɡ͡ɣɔn˨˩/

1. (d.)   lệnh = ordre.
  order.
  • brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de.
  • tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à un ordre.

 

2. (d.)  bóng = oracle.
  oracle.
  • peng gaon p$ _g<N nghe bóng = écouter l’oracle.

 

3. (d.)  gaon praong _g<N _\p” sứ giả, đại sứ = messager, ambassadeur.
messenger, ambassador.
4. (d.)  gaon _g<N [Bkt.] quyền.
  power.
  • klaoh gaon pak nyu _k*<H _g<N pK v~% trọn quyền ở hắn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen