/ɡ͡ɣɔ:/
(cv.) hagaow h_g<|
(đg.) | quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné. |
- gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống.
- gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ xuống.
- dhan kayau gaow DN ky~@ _g<| nhánh cây oằn = la branche de l’arbre est inclinée.