gaow _g<| [Cam M]

 /ɡ͡ɣɔ:/
(cv.) hagaow h_g<|

(đg.) quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné.
  • gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống.
  • gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ xuống.
  • dhan kayau gaow DN ky~@ _g<| nhánh cây oằn = la branche de l’arbre est inclinée.

_____
Synonyms:   kuk, tep

« Back to Glossary Index

Wak Kommen