gấp đôi lại, xếp thành hai
(đg.) ck~K cakuk put in pairs; fold in half; classify into two. |
- gấp đôi tờ giấy lại (xếp tờ giấy làm hai) ck~K b*H baR cakuk blah baar.
fold the paper in half.
« Back to Glossary Index
gấp đôi lại, xếp thành hai
(đg.) ck~K cakuk put in pairs; fold in half; classify into two. |
« Back to Glossary Index