1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải
(đg.) _g<K gaok Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/to meet (in general); touch. |
- gặp nhau _g<K g@P gaok gep.
meet each other. - gặp dịp b@K _g<K bek gaok.
meet the occasion. - gặp phải gái đẹp _g<K W@P km] s`’ b{=n gaok njep kamei siam binai.
touching a beautiful girl.
2. gặp, gặp mặt, gặp gỡ thăm hỏi
(đg.) _t> taom Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tɔ:m/to meet as visiting. |
- gặp nhau (thăm hỏi nhau) _t> g@P taom gep.
meet to visit. - gặp mặt _t> _O<K taom mbaok.
meeting.
3. gặp, gặp mặt chạm mặt, gặp giáp mặt, đối mặt (đôi khi bất ngờ)
(đg.) pP pap Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pap/to meet in case face to face; encounter. |
- gặp nhau (bất ngờ) pP g@P pap gep.
meet unexpectedly.
« Back to Glossary Index