/ɡ͡ɣʌr/
1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. |
- gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau.
knife handle. - gar ndaw gR Q| chuôi kiếm = poignée de sabre.
saber handle. - gar awak gR awK cán xẻng = manche de louche, de grande cuiller.
shovel handle. - gar lar gR lR cuộn dây để tơ, cuộn chỉ = bobine à enrouler la soie.
coil to wind the silk. - gar ajaong gR a_j” cán rìu = manche de hache.
ax handle. - gar wah gR wH cần câu = canne à pêche.
fishing rod.
2. (d.) [Khm. kor) cây bông vải = Gossypium arboreum L. (Malvacées), cotonnier cotton plant. |
« Back to Glossary Index