I. gắt (mức độ tăng rất cao)
(t.) =\pK praik Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /prɛ:k/grouchy. |
- cay gắt h$ =\pK heng praik.
very spicy; spicy scorching. - nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik.
intense sunshine; high noon. - chua gắt mE’ =\pK matham praik.
sour very sour; bitterly.
II. gắt, khàn, giọng nói không trong và bị trầm khàn
(t.) ga/ gaang [A,95] husky (of a voice or utterance); hoarseness. |
- gắt họng; gắt cổ ga/ tr_k” gaang taraong.
hoarseness.
« Back to Glossary Index