gắt | | grouchy; hoarseness

I.  gắt (mức độ tăng rất cao)

(t.)   =\pK praik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /prɛ:k/

grouchy.
  • cay gắt h$ =\pK heng praik.
    very spicy; spicy scorching.
  • nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik.
    intense sunshine; high noon.
  • chua gắt mE’ =\pK matham praik.
    sour very sour; bitterly.

 

II.  gắt, khàn, giọng nói không trong và bị trầm khàn

(t.)   ga/ gaang [A,95] 
  /ɡ͡ɣa˨˩-a:ŋ˨˩/

husky (of a voice or utterance); hoarseness.
  • gắt họng; gắt cổ ga/ tr_k” gaang taraong.
    hoarseness.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen