gạt | | level off; insert or take out

I.  gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều

(đg.)   \tH trah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /trah/

to strickle (to be plated); to level off. 
  • gạt lúa \tH p=d trah padai.
    strickle rice to be plated.
  • cái gạt lúa =g \tH p=d gai trah padai.
    rice strickle; a rod used to level off a heaped rice or a heaped measure.

 

II.  gạt, gạt vào hoặc ra, lùa vào hoặc ra

(đg.)   k=k kakai 
  /ka-kaɪ/

to insert or take out. 
  • gạt cơm vào miệng; lùa cơm vào miệng (bằng đũa) k=k ls] h&K kakai lasei huak.
    put rice into mouth (using chopticks).
  • gạt hạt đậu ra khỏi miệng trẻ k=k asR rtK tb`K d} pabH r=nH kakai asar ratak tabiak di pabah ranaih.
    remove the bean from the child’s mouth.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen