gawang gw/ [Cam M]

/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/

1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne.
  • gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier.
  • gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la peau du tambour.

2. (d.) quầng, vòng = cerne.
  • gawang mata gw/ mt% quầng mắt = cerne des yeux.
  • cih gawang c{H gw/ vẽ vòng = dessiner un cercle.

3. (đg.) cuộn, quấn = enrouler.
  • gawang mrai gw/ =\m quấn chỉ = enrouler le fil.
  • ula gawang drei ul% gw/ \d] rắn nằm khoanh = le serpent est enroulé.
  • ndih gawang drei Q{H gw/ \d] nằm co = coucher en chien de fusil.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen