1. gây, chửi
(đg.) m_E< mathao to quarrel. |
- gây gổ; gây nhau; chửi bới nhau m_E< g@P mathao gep.
2. gây, kiếm cớ
(đg.) d&H duah pick a quarrel. |
- gây chuyện d&H _b<H duah baoh.
- gây sự d&H g_l” duah galaong.
« Back to Glossary Index
1. gây, chửi
(đg.) m_E< mathao to quarrel. |
2. gây, kiếm cớ
(đg.) d&H duah pick a quarrel. |
« Back to Glossary Index