/ɡ͡ɣʌm/
1. (đg.) | đậy = couvrir (qq. ch.). |
- gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe.
- gem katek g# kt@K đè nén = opprimer.
2. (t.) | dính, về, nhờ… với = adhérer, se coller, profiter de. |
- brei dahlak gem nao saong ong \b] dh*K g# _n< _s” o/ cho tôi đi theo với ông = permettez que je profite de l’occasion pour aller avec vous.
- ikan klah kakah daok gem (tng.) ikN k*H kdH _d<K g# cá sẩy cái vẩy còn dính.
- gem saai gaik nao? g# x=I =gK _n<? cả anh cũng đi nữa à?
3. (t.) | gem…gem g#…g# vừa… vừa = en même temps… en même temps. |
- gem nao gem ndom g# _n< g# _Q’ vừa đi vừa nói = aller tout en parlant.
- gem ndom gem klao g# _Q’ g# _k*< vừa nói vừa cười.
4. (đg.) | gem gambak g# gOK [Bkt.] nương nhờ. |
- o kan nai tapah thaoh o, ndua gaon po ka buel gem gambak (DN) o% kN =n tpH _E<H o%, Q&% _g<N _F@ k% b&@L g# gOK nàng đi tu không phải tu cho riêng mình mà là vâng lệnh ngài cho thần dân nương nhờ.